Anh
strangling :
choking
strangling
throttling
Đức
Gasdrosselung
Pháp
étranglement
étranglement des gaz
choking,strangling,throttling /ENG-MECHANICAL/
[DE] Gasdrosselung
[EN] choking; strangling; throttling
[FR] étranglement; étranglement des gaz
bóp co, thắt nghẽn, bóp chẹt, dấu im, dim mat. [L] thắt cô; giáo hình.