Việt
sự ghép có tấm ốp
mối nối có bản nẹp
sự nối chồng
sự nối có ốp
Anh
strap joint
strap fastener
Đức
Laschenverbindung
Riemenstoß
Umreifungsbandverschluss
Umreifungsschloss
Pháp
agrafe de cerclage
attache aux cerclages
strap fastener,strap joint /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Umreifungsbandverschluss; Umreifungsschloss
[EN] strap fastener; strap joint
[FR] agrafe de cerclage; attache aux cerclages
sự nối chồng, sự nối có ốp
Laschenverbindung, Riemenstoß