Việt
sự lấy mẫu theo lớp
sự lấy mẫu theo tầng
cách lấy mẫu theo lớp
Anh
stratified sampling
Đức
geschichtete Probe
geschichtete Probenahme
Gruppenauswahl
geschichtete Probe /f/KTA_TOÀN/
[EN] stratified sampling
[VI] sự lấy mẫu theo lớp
geschichtete Probenahme /f/THAN/
Gruppenauswahl /f/CH_LƯỢNG/
[VI] sự lấy mẫu theo tầng
stratified sampling /điện/