TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

street lamp

đèn trên đường phố

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

street lamp

street lamp

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

street lamp

Strassenlaterne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

street lamp

lanterne-réverbère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

réverbère

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

As they stand beneath the street lamp, time stops and restarts.

Trong khi hai người đứng dưới cột đèn thì thời gian ngừng, rồi lại trôi.

For example, on this Tuesday in Berne, a young man and a young woman, in their late twenties, stand beneath a street lamp on Gerberngasse.

Chẳng hạn ngày thứ Ba có đôi nam nữ còn tre, trạc ba mươi tuoir, đứng dưới gốc một cột đèn đường Gerberngasse ở Berne.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

street lamp /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Strassenlaterne

[EN] street lamp

[FR] lanterne-réverbère; réverbère

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

street lamp

đèn trên đường phố

street lamp /xây dựng/

đèn trên đường phố