TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

stretch blow moulding

sự đúc thổi kéo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đúc thổi kéo

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

stretch blow moulding

stretch blow moulding

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stretch blow molding

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

stretch blow moulding

Streckblasen

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Streckblasformen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Streckblasformen /nt/C_DẺO/

[EN] stretch blow molding (Mỹ), stretch blow moulding (Anh)

[VI] sự đúc thổi kéo

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Streckblasen

[EN] stretch blow moulding

[VI] Đúc thổi kéo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stretch blow moulding

sự đúc thổi kéo

stretch blow moulding /hóa học & vật liệu/

sự đúc thổi kéo