Việt
cách xây hàng dài
sự xây dọc gạch
Anh
stretching bond
running bond
stretcher bond
Đức
Läuferverband
Pháp
appareil en panneresse
appareil à demi-brique en long
running bond,stretcher bond,stretching bond
[DE] Läuferverband
[EN] running bond; stretcher bond; stretching bond
[FR] appareil en panneresse; appareil à demi-brique en long
Läuferverband /m/XD/
[EN] stretching bond
[VI] sự xây dọc gạch
cách xây hàng dài (gạch xây dọc)