TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

styrene

styren

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xtirolen

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

xtiren

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

C6H5CHCH2

 
Tự điển Dầu Khí

styrolen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phenyletylen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vinylbenzen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

C6H5CH:CH2

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

styrene

styrene

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

styrolene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

phenylethylene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vinylbenzene

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

styrene

Styrol

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vinylbenzol

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Styren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Phenyläthen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

styrene

styrène

 
Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cinnamène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

styrol

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

styrolène

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

styrene

styren, C6H5CH:CH2

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

styrene

chất styren Chất hydro cácbon lỏng dùng trong sản xuất một số loại nhựa tổng hợp để cải thiện khả năng gia công của chúng.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

styrene /SCIENCE,INDUSTRY-CHEM/

[DE] Styrol

[EN] styrene

[FR] styrène

styrene /INDUSTRY-CHEM/

[DE] Phenyläthen; Styrol; Vinylbenzol

[EN] styrene

[FR] cinnamène; styrol; styrolène; styrène

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Styrol /nt/D_KHÍ/

[EN] styrene

[VI] styren (hoá dầu)

Vinylbenzol /nt/HOÁ/

[EN] styrene, styrolene

[VI] styren, styrolen

Styren /nt/HOÁ/

[EN] phenylethylene, styrene, styrolene

[VI] phenyletylen, styren, styrolen

Styrol /nt/HOÁ/

[EN] phenylethylene, styrene, styrolene, vinylbenzene

[VI] phenyletylen, styren, styrolen, vinylbenzen

Tự điển Dầu Khí

styrene

o   styren, C6H5CHCH2

Thuật ngữ hóa học Đức-Anh-Việt

styrene

[DE] Styrol

[EN] styrene

[VI] xtirolen, xtiren

Thuật ngữ toán lý hóa Đức-Việt-Anh-Pháp

styrene

[DE] Styrol

[VI] xtirolen, xtiren

[FR] styrène