TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subcontracting

Hợp đồng gia công

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

subcontracting

subcontracting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sub-contracting

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

processing contract

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

subcontracting

Teilfertigung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zulieferung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Weitervergabe an Nachunternehmen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subcontracting

sous-traitance

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

processing contract,subcontracting

Hợp đồng gia công

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Subcontracting

Hợp đồng gia công

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Subcontracting

Hợp đồng gia công

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sub-contracting,subcontracting /TECH/

[DE] Teilfertigung; Zulieferung

[EN] sub-contracting; subcontracting

[FR] sous-traitance

subcontracting /TECH,BUILDING/

[DE] Weitervergabe an Nachunternehmen

[EN] subcontracting

[FR] sous-traitance

subcontracting

[DE] Weitervergabe an Nachunternehmen

[EN] subcontracting

[FR] sous-traitance