TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

subdirectory

thư mục con

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

subdirectory

subdirectory

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

subdirectory

Unterverzeichnis

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

subdirectory

sous-directory

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

sous-répertoire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

subdirectory /IT-TECH/

[DE] Unterverzeichnis

[EN] subdirectory

[FR] sous-directory; sous-répertoire

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

subdirectory

thư mục con. Thư mục (nhóm logic các tệp có liên quan) bên trong thư mục khác. Trong cấu trúc thư mục phân cấp, " cha mẹ" của tất cả các thư mục là thư mục gốc, vốn có thề rỗ nhánh và rẽ nhánh lại giống như cál cây lộn ngược tới những thư mục mức thấp hơn tiếp theo, mỗi thư mục đó là thư mục con của thư mục trực tiếp trên nó. Hệ thống tệp máy tính lưu giữ các tệp trong từng thư mục con tách riêng về mặt logic với tất cả các thư mục khác. Nó định vị một tệp riêng bằng cách đl theo " đường dẫn" các tên thư mục từ thư mục gốc trở xuống qua tất cà các mức thư mục khác nhau cho tới khl tìm thấy thư mục con thích họp và tên tệp.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

subdirectory

thư mục con