Việt
khung con
Anh
subframe
Đức
Hilfsrahmen
Sub-Rahmen
Teilrahmen
Unterrahmen
Pháp
secteur de trame
sous-trame
subframe /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Sub-Rahmen; Teilrahmen; Unterrahmen
[EN] subframe
[FR] secteur de trame; sous-trame
khung con Trong đo xa, dãy đầy đủ các khung trong đó tất cả các kênh con của một kênh riêng được lấy mẫu một lần.