Việt
trạm thuê bao
máy thuê bao
Anh
subscriber station
subscriber station /toán & tin/
trạm thuê bao, đài thuê bao. Mạng nối giữa trung tâm điện thoại và một vị trí bên ngoài, bao gồm mạch, một thiết bi gánh cuối mạch nào đố và có thề một thiết b| nhập/xuất liên quan nào dó.