Việt
dòng hạ thanh
Anh
subsonic flow
Đức
Unterschallströmung
Pháp
écoulement subsonique
SUBSONIC FLOW
lúồng dưới ăm tốc Luồng không khí có tốc độ dưói tốc độ âm thanh, khi số Mach (mach number ) nhỏ hơn 1.
subsonic flow /điện lạnh/
subsonic flow /SCIENCE/
[DE] Unterschallströmung
[EN] subsonic flow
[FR] écoulement subsonique