Việt
chuỗi con
xâu con
Anh
substring
Đức
Unterkette
Unterzeichenkette
Teilzeichenfolge
Teilstring
Zeichenteilfolge
Pháp
sous-chaîne
substring /IT-TECH/
[DE] Teilstring; Unterkette; Zeichenteilfolge
[EN] substring
[FR] sous-chaîne
Unterzeichenkette /f/M_TÍNH/
[VI] xâu con
Teilzeichenfolge /f/M_TÍNH/
Unterkette /f/M_TÍNH/
xâu con, chuỗi con Dãy các ký tự liên tiếp bên trong một xâu. Phần lớn các ngôn ngữ chấp nhận các xâu đều có một loại phương tiện nào đó đề cho phép người lập trình trích một đoạn của xâu.