Việt
đơn vị con
nhóm con
Anh
subunit
Đức
Untereinheit
Komponente
One part of a complex biological molecule such as an enzyme or ribosome. The subunits combined together constitute the biologically active molecule.
Untereinheit /f/Đ_KHIỂN/
[EN] subunit
[VI] đơn vị con, nhóm con
Untereinheit, Komponente