Việt
phép gần đúng liên tiếp
phép xấp xỉ liên tiếp
sự lấy gần đúng liên tiếp
Anh
successive approximation
Đức
sukzessive Approximation
schrittweise Näherung
Iteration
allmähliche Annäherung
schrittweise Annäherung
Pháp
approximation successive
successive approximation /SCIENCE/
[DE] Iteration; allmähliche Annäherung; schrittweise Annäherung; sukzessive Approximation
[EN] successive approximation
[FR] approximation successive
successive approximation /toán & tin/
sukzessive Approximation /f/TH_BỊ/
[VI] phép gần đúng liên tiếp
schrittweise Näherung /f/TH_BỊ/
[VI] sự lấy gần đúng liên tiếp