Việt
lỗ đục tổng
Anh
summary punch
Đức
Summenstanzer
Summenlocher
Pháp
perforateur récapitulateur
perforatrice récapitulative
summary punch /IT-TECH,TECH/
[DE] Summenlocher; Summenstanzer
[EN] summary punch
[FR] perforateur récapitulateur; perforatrice récapitulative
summary punch /toán & tin/
Summenstanzer /m/M_TÍNH/
[VI] lỗ đục tổng