Việt
bó khuếch dại cộng
Tổng cộng lại
tích lũy lại
chồng chất lại
bộ khuếch đại cộng
Anh
summing amplifier
Đức
Summierer
Summierverstärker
Pháp
amplificateur sommateur
summing amplifier /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Summierverstärker
[EN] summing amplifier
[FR] amplificateur sommateur
bộ khuẽch đại cộng Bộ khuếch đạl cung cấp điện áp ra tỷ lệ với tồng hai hoặc nhiều điện áp hoặc dòng vào.
[VI] Tổng cộng lại, tích lũy lại, chồng chất lại