Anh
superheated vapor
superheat steam
superheated steam
superheated vapour
Đức
Heissdampf
überhitzter Dampf
Pháp
vapeur surchauffée
superheat steam,superheated steam,superheated vapor,superheated vapour /ENG-MECHANICAL/
[DE] Heissdampf; überhitzter Dampf
[EN] superheat steam; superheated steam; superheated vapor; superheated vapour
[FR] vapeur surchauffée
hơi quá nhiệt Chất hơi đã bị nung nóng tới nhiệt độ cao hơn điểm sôi ứng với một giá trị áp suất hơi định trước.