Việt
siêu mạng
siêu cấu trúc
cấu trúc siêu mạng
Anh
superlattice
superlattice structure
superlattỉce
Đức
Übergitter
Überstruktur
Pháp
super-réseau
Überstruktur /f/CNSX/
[EN] superlattice, superlattice structure
[VI] siêu mạng, cấu trúc siêu mạng
siêu mạng Cấu trúc gồm những lớp xen kẽ nhau cùa hai chất bán dẫn khác nhau, mỗi lớp dày vài nanomet.
superlattice /IT-TECH/
[DE] Übergitter
[EN] superlattice
[FR] super-réseau
siêu cấu trúc, siêu mạng