Việt
chất siêu dẻo hoá
chất làm chảy
chất dẻo hóa
Anh
superplasticizer
flux material
Đức
Fließmittel
starker Weichmacher
Superverflüssiger
Pháp
fluidifiant
[VI] chất làm chảy, chất dẻo hóa
[EN] superplasticizer, flux material
[DE] Fließmittel; Superverflüssiger
[EN] superplasticizer
[FR] fluidifiant
starker Weichmacher /m/XD/
[VI] chất siêu dẻo hoá (bê tông)