Anh
superposed circuit
Đức
Kunstschaltung
Phantomkreis
überlagerte Verbindung
Pháp
circuit superposé
superposed circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kunstschaltung; Phantomkreis; überlagerte Verbindung
[EN] superposed circuit
[FR] circuit superposé
mạch chong Kênh phụ thu được từ một hoặc nhiều mach, thường dự phòng cho những kênh khác, theo cách mà tất cả các kênh đều có thề sử dụng được đồng thời mà không gây nhiễu cho nhau.