TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

supersaturate

làm quá bão hòa

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

làm quá bão hoà

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

to ~ làm cho quá bão hoà

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

supersaturate

supersaturate

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 supersaturated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

supersaturate

übersättigen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

supersaturate

sursaturer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

supersaturate, supersaturated /vật lý/

làm quá bão hòa

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

supersaturate /INDUSTRY-CHEM/

[DE] übersättigen

[EN] supersaturate

[FR] sursaturer

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

supersaturate

to ~ làm cho quá bão hoà

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

übersättigen /vt/HOÁ/

[EN] supersaturate

[VI] làm quá bão hoà

Tự điển Dầu Khí

supersaturate

o   làm quá bão hòa