Việt
miệng thổi siêu âm
miệng thổi vượt âm
ống khuếch tán vượt âm
Anh
supersonic diffuser
spreader cone
venturi
Đức
Überschalldiffusor
Pháp
diffuseur supersonique
miệng phun siêu âm Miệng phun có dạng một khe dòng chảy tiết diện thu hẹp; khi dòng khí chảy qua nó thì áp suất tăng và vận tốc giảm.
supersonic diffuser /SCIENCE/
[DE] Überschalldiffusor
[EN] supersonic diffuser
[FR] diffuseur supersonique
miệng thổi (ống khuếch tán) siêu âm
supersonic diffuser /điện lạnh/
supersonic diffuser, spreader cone, venturi