Việt
thùng câ'p
bể cấp liệu
bể cung cấp
thùng cấp
Anh
supply tank
Đức
Versorgungsbehälter
Versorgungsbehälter /m/ÔTÔ/
[EN] supply tank
[VI] thùng cấp (nhiên liệu)
bể cấp liệu; bể cung cấp
thùng câ' p (nhiên liệu)