TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

suppressor pulse

xung triệt

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

Anh

suppressor pulse

suppressor pulse

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

suppressor pulse

xung triệt, xung xóa Xung dùng đề vô hiệu hóa một trường luồng lon hóa hoặc máy phát đáp pha vô tuyến trong các khoảng khi có thề gặp nhiễu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

suppressor pulse

xung triệt