Việt
sửa bề mặt
tinh chỉnh bề mặt
Anh
surface conditioning
Đức
Oberflächenkonditionierung
Pháp
conditionnement de surface
surface conditioning /INDUSTRY-METAL/
[DE] Oberflächenkonditionierung
[EN] surface conditioning
[FR] conditionnement de surface
sửa bề mặt, tinh chỉnh bề mặt