Việt
tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
Anh
surface roughness standard
roughness factor
Đức
Rauheitsnorm
Rauheitsnorm /f/Đ_LƯỜNG/
[EN] surface roughness standard
[VI] tiêu chuẩn độ nhám bề mặt
surface roughness standard, roughness factor