TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

surface waters

Khai thác nước-nước bề mặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Khai thác nước- nước bề mặt

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

môi trường nước bề mặt <m> - TCVN7220-2:2002

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

các nguồn nước trên mặt đất

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

surface waters

surface waters

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body of surface water

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

surface waters

Oberflächengewässer

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Wassererschließung oberirdisches Wasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wassergewinnung Oberirdisches Wasser

 
Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

oberirdisches Gewässer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

surface waters

eaux de surface

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

eaux superficielles

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

body of surface water,surface waters /SCIENCE/

[DE] Oberflächengewässer; oberirdisches Gewässer

[EN] body of surface water; surface waters

[FR] eaux de surface; eaux superficielles

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

surface waters

các nguồn nước trên mặt đất

Tất cả các thủy vực tự nhiên, dưới áp suất khí quyển, bao gồm: sông, hồ, hồ chứa, suối, vùng ngập nước, biển, vùng cửa sông, v.v...Thuật ngữ cũng bao gồm cả các suối nhỏ, giếng hoặc các thủy vực thu và chứa nước khác chịu ảnh hưởng trực tiếp bởi nước tầng mặt.

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Oberflächengewässer

[EN] surface waters

[VI] môi trường nước bề mặt < m> - TCVN7220-2:2002

Thuật ngữ - BAU- Đức Việt Anh (nnt)

Wassererschließung oberirdisches Wasser

[VI] Khai thác nước-nước bề mặt

[EN] surface waters

Wassergewinnung Oberirdisches Wasser

[VI] Khai thác nước- nước bề mặt

[EN] surface waters