Việt
đường ray đơn xe
băng chuyền treo đường ray đơn
đường ray đơn có xe treo
Anh
suspended monorail
monorail conveyor
monorail with hanging cars
Đức
Einschienenhängebahn
Einschienenhängebahn /f/Đ_SẮT/
[EN] monorail conveyor, monorail with hanging cars, suspended monorail
[VI] băng chuyền treo đường ray đơn, đường ray đơn có xe treo
đường ray đơn (có) xe