Việt
Nhịp đeo
nhịp treo
nhịp cầu treo
nhịp công xôn
nhịp hẫng
Anh
Suspended span
span structure
Đức
Einhaengetraeger
Einhängefeld
Pháp
travée suspendue
Einhängefeld /nt/XD/
[EN] suspended span
[VI] nhịp treo
suspended span
[DE] Einhaengetraeger
[FR] travée suspendue
SUSPENDED SPAN
nhịp treo Nhịp ngấn tự do được tựa ở đầu các cõng xôn, như là ở dàm Gerber (Gerber beam)
nhịp đeo
suspended span, span structure