TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhịp treo

nhịp treo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

nhịp treo

suspended span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 suspended span

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

nhịp treo

Einhängefeld

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einhängefeld /nt/XD/

[EN] suspended span

[VI] nhịp treo

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

suspended span

nhịp treo

 suspended span /xây dựng/

nhịp treo