Việt
dây cáp treo
cáp treo
Anh
suspension cable
Đức
Aufhängeseil
Pháp
câble de suspension
suspension cable /INDUSTRY-CHEM/
[DE] Aufhängeseil
[EN] suspension cable
[FR] câble de suspension
SUSPENSION CABLE
cáp treo Dây cáp treo tự do. Nếu chủ yếu chỉ có trọng lượng bản thân, nó có hình dáng của sợi dây xích (catenary). Nếu chủ yếu chịu tải trọng phân bố dều trong mặt phảng chứa dây nó co' hình dạng một đường parabõn.
o cáp treo