Việt
dao động duy trì
dao động liên tục
dao động không tắt
Anh
sustained oscillation
continuous oscillation
Đức
ungedämpfte Schwingung
ungedämpfte Schwingung /f/Đ_TỬ/
[EN] continuous oscillation, sustained oscillation
[VI] dao động liên tục, dao động duy trì