Việt
Áo len dài tay
Anh
sweater
cardigan
Đức
Strickjacke
Sweater
Pháp
veste tricotée
How could the shopkeepers know that each handmade sweater, each embroidered handkerchief, each chocolate candy, each intricate compass and watch will return to their stalls?
Làm sao chủ các hiệu buôn biết được rằng mỗi cái áo len đan tay, mỗi chiếc khăn thêu, mỗi phong sô-cô-la Praline, mỗi cái la bàn và mỗi chiếc đồng hồ tinh xảo lại sẽ quay trở về với cửa hàng của họ?
The friend in the shop listens quietly, neatly folds the tablecloth she has purchased, picks lint off the sweater of the woman who has just lost her job.
Bạn bà rong tiệm giặt lặng lẽ nghe, gấp gọn gàng tấm khăn bàn mới mua, nhin cái áo sổ long của bà bạn mới vừa mất việc.
cardigan,sweater /INDUSTRY-TEXTILE/
[DE] Strickjacke; Sweater
[EN] cardigan; sweater
[FR] cardigan; veste tricotée