Việt
mạch quét
khối quét
Anh
sweep circuit
Đức
Kippkreis
Kippschaltung
Pháp
interrupteur à bascule
sweep circuit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Kippschaltung
[EN] sweep circuit
[FR] interrupteur à bascule
Kippkreis /m/TV/
[VI] mạch quét
khối quét, mạch quét
mạch quét Bộ dao động quét, bộ khuếch đại quét và bất kỳ tầng nào khác dùng đề tạo ra điện áp hoặc dòng làm lệch cho Ổng tia điện từ. Còn gọl là scanning circuit.