TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

switcher

bộ chuyển mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

switcher

 
Tự điển Dầu Khí

cầu dao chuyển đổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đầu máy lập tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầu máy ghép đoàn tàu

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

switcher

switcher

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunting engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

shunting locomotive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switch engine

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

switcher

Rangierlokomotive

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Rangierlokomotive /f/Đ_SẮT, V_TẢI/

[EN] shunting engine, shunting locomotive, switch engine (Mỹ), switcher (Mỹ)

[VI] đầu máy lập tàu, đầu máy ghép đoàn tàu

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

switcher

cầu dao chuyển đổi

Tự điển Dầu Khí

switcher

['swet∫ə]

o   switcher

Người giám sát việc cho dầu từ giếng vào đầy thùng.

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Switcher

chương trình Switcher Chương trình tiện ích đặc biệt trang bi cho máy Apple Macintosh, vốn cho phép nhiều hơn một chương trình lưu trú trong bộ nhớ mỗi lần. Switcher đã trở nên lạc hậu khi . xuất hiện MultiFinder.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

switcher

bộ chuyển mạch (đe chọn nguồn tín hiệu)