Schaltanlage /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[EN] switchgear
[VI] thiết bị đóng cắt, cơ cấu đóng cắt
Schaltvorrichtung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] switchgear
[VI] bộ chuyển mạch
Weichen und Kreuzungen /f pl/Đ_SẮT/
[EN] switchgear
[VI] cơ cấu bẻ ghi, cơ cấu chuyển ghi
Schaltgerät /nt/KT_ĐIỆN/
[EN] switchgear, switching device
[VI] bộ chuyển mạch, thiết bị chuyển mạch