TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

switchgear and controlgear

Tủ điện đóng cắt và điếu khiển

 
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Anh

switchgear and controlgear

switchgear and controlgear

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

switchgear and controlgear

Schaltanlagen

 
Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh
Từ này chỉ có tính tham khảo!

Schalt-und Steuergeräte

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

switchgear and controlgear

appareillage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

switchgear and controlgear

[DE] Schalt-und Steuergeräte

[EN] switchgear and controlgear

[FR] appareillage

switchgear and controlgear /ENG-ELECTRICAL,BUILDING/

[DE] Schalt-und Steuergeräte

[EN] switchgear and controlgear

[FR] appareillage

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8096-200 : 2010 về tủ điện)

Tủ điện đóng cắt và điếu khiển

switchgear and controlgear

Thuật ngữ chung để chỉ các thiết bị đóng cắt và sự kết hợp cùa chúng với các thiết bị điều khiển, đo lường, bào vệ và điều chỉnh, cũng như các cụm lắp ráp cơ cấu và thiết bị này và các liên kết, phụ kiên, vỏ bọc và các kết cấu đỡ. (IEV 441-11-01]

Thuật ngữ Xây Dựng Đức-Anh

switchgear and controlgear

Schaltanlagen

switchgear and controlgear