Việt
tốc dộ chuyển mạch
tốc độ chuyển mạch
Anh
switching speed
switching delay
switching time
Đức
Schaltgeschwindigkeit
Schaltverzögerung
Pháp
retard de commutation
switching delay,switching speed,switching time /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Schaltverzögerung
[EN] switching delay; switching speed; switching time
[FR] retard de commutation
Schaltgeschwindigkeit /f/KT_ĐIỆN/
[EN] Switching speed
[VI] tốc độ chuyển mạch