TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

switching system

hệ thống chuyến mạch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

hệ chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bộ xử lý chuyển mạch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 circuit switching system

hệ thống chuyển mạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

switching system

switching system

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

switching processor

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
 circuit switching system

 circuit switching system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 switching system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
4-wire switching system

4-wire switching system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-wire switch

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-wire switching system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

four-wire system

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

switching system

Schaltsystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermittlungssystem

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vermittlungsrechner

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
4-wire switching system

Vierdraht-Durchschaltung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

4-wire switching system

autocommutateur à 4 fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

autocommutateur à quatre fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutateur 4 fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutateur quatre fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutateur à 4 fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

commutateur à quatre fils

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

4-wire switching system,four-wire switch,four-wire switching system,four-wire system /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Vierdraht-Durchschaltung

[EN] 4-wire switching system; four-wire switch; four-wire switching system; four-wire system

[FR] autocommutateur à 4 fils; autocommutateur à quatre fils; commutateur 4 fils; commutateur quatre fils; commutateur à 4 fils; commutateur à quatre fils

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 circuit switching system, switching system /điện tử & viễn thông/

hệ thống chuyển mạch

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schaltsystem /nt/TV/

[EN] switching system

[VI] hệ chuyển mạch

Vermittlungssystem /nt/M_TÍNH, V_THÔNG/

[EN] switching system

[VI] hệ chuyển mạch

Vermittlungsrechner /m/V_THÔNG/

[EN] switching processor, switching system

[VI] bộ xử lý chuyển mạch, hệ chuyển mạch

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

switching system

hệ chuyền mạch Tập hợp các thiết bí chuyền mạch và điều khiền được chuần bi đề bất kỳ trạm nào trong hệ truyền thông đều có thề được nối như mong muốn với bất kỳ trạm nào khác,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

switching system

hệ thống chuyến mạch