TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

station sync generator

máy phát đồng bộ ở đài

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

sync generator

sync generator

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
station sync generator

station sync generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sync generator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

station sync generator

Synchrongenerator

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchrongenerator /m/TV/

[EN] station sync generator, sync generator

[VI] máy phát đồng bộ ở đài

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sync generator

mây tạo sóng đòng bộ hóa Xem synchronizing generator,