TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchronization signal

tin hiệu đổng bộ hóa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tín hiệu đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tín hiệu đồng bộ hóa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

synchronization signal

synchronization signal

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronisation signal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchronization signal

Synchronisiersignal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synchronization signal

signal de synchronisation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronisation signal,synchronization signal /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Synchronisiersignal

[EN] synchronisation signal; synchronization signal

[FR] signal de synchronisation

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronization signal

tín hiệu đồng bộ

synchronization signal

tín hiệu đồng bộ hóa

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

synchronization signal

tín hiệu đòng bộ hóa Xem sync signal,

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

synchronization signal

tin hiệu đổng bộ hóa