Việt
sự truyền thõng dong bõ
sự truyền thông đồng bộ
truyền tin đồng bộ
Anh
synchronous communication
set a rumor about
Đức
Duplexbetrieb
Vollduplexbetrieb
Pháp
communication synchrone
liaison synchrone
synchronous communication /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Duplexbetrieb; Vollduplexbetrieb
[EN] synchronous communication
[FR] communication synchrone; liaison synchrone
synchronous communication, set a rumor about /xây dựng/
truyền thống đong bộ Sự truyền và thu tốc độ cao các nhóm ký tự dàl trong một lăn, đòi hỏi sự đồng bộ hóa các thiết bị phát và thu.