TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchronous communication

sự truyền thõng dong bõ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự truyền thông đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

truyền tin đồng bộ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

synchronous communication

synchronous communication

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 set a rumor about

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

synchronous communication

Duplexbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Vollduplexbetrieb

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synchronous communication

communication synchrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

liaison synchrone

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchronous communication /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Duplexbetrieb; Vollduplexbetrieb

[EN] synchronous communication

[FR] communication synchrone; liaison synchrone

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchronous communication

sự truyền thông đồng bộ

synchronous communication

truyền tin đồng bộ

synchronous communication, set a rumor about /xây dựng/

truyền tin đồng bộ

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

synchronous communication

truyền thống đong bộ Sự truyền và thu tốc độ cao các nhóm ký tự dàl trong một lăn, đòi hỏi sự đồng bộ hóa các thiết bị phát và thu.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

synchronous communication

sự truyền thõng dong bõ