Việt
Máy điện đồng bộ
máy đồng bộ
máy dồng bõ
Anh
synchronous machine
Đức
Synchronmaschine
Pháp
machine synchrone
synchronous machine /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Synchronmaschine
[EN] synchronous machine
[FR] machine synchrone
[VI] Máy đồng bộ
máy điện đồng bộ
Synchronmaschine /f/ĐIỆN, KT_ĐIỆN/
[VI] máy điện đồng bộ
[EN] Synchronous machine
[VI] Máy điện đồng bộ