Việt
tốc độ dóng bộ
tốc độ đồng bộ
Anh
synchronous speed
Đức
Synchrongeschwindigkeit
Gleichlauf
Synchrondrehzahl
synchrone Drehzahl
Pháp
vitesse synchrone
synchronous speed /ENG-MECHANICAL,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Synchrondrehzahl; synchrone Drehzahl
[EN] synchronous speed
[FR] vitesse synchrone
Synchrongeschwindigkeit /f/ĐIỆN, NLPH_THẠCH/
[VI] tốc độ đồng bộ