TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synchrotron radiation

bức xạ syncrotron

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bức xạ xyncrotron

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

synchrotron radiation

synchrotron radiation

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cyclotron radiation

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

synchrotron radiation

Synchrotronstrahlung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zyklotronstrahlung

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synchrotron radiation

rayonnement synchrotron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

rayonnement cyclotron

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synchrotron radiation /SCIENCE/

[DE] Synchrotronstrahlung

[EN] synchrotron radiation

[FR] rayonnement synchrotron

synchrotron radiation /RESEARCH/

[DE] Synchrotronstrahlung

[EN] synchrotron radiation

[FR] rayonnement synchrotron

cyclotron radiation,synchrotron radiation /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Synchrotronstrahlung; Zyklotronstrahlung

[EN] cyclotron radiation; synchrotron radiation

[FR] rayonnement cyclotron; rayonnement synchrotron

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synchrotron radiation

bức xạ syncrotron

synchrotron radiation

bức xạ xyncrotron

synchrotron radiation /điện lạnh/

bức xạ syncrotron

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Synchrotronstrahlung /f/V_LÝ/

[EN] synchrotron radiation

[VI] bức xạ syncrotron

Synchrotronstrahlung /f/VLHC_BẢN/

[EN] synchrotron radiation

[VI] bức xạ syncrotron