Việt
lỗi cú pháp
lỗi ngữ pháp
sai lầm cú pháp
Anh
syntax error
grammatical error
Đức
Syntaxfehler
Pháp
erreur de syntaxe
erreur syntaxique
Syntaxfehler /m/M_TÍNH/
[EN] grammatical error, syntax error
[VI] lỗi ngữ pháp, lỗi cú pháp
syntax error /IT-TECH/
[DE] Syntaxfehler
[EN] syntax error
[FR] erreur de syntaxe; erreur syntaxique
syntax error /toán & tin/
tỗi cú pháp Lỗi ở khuôn của một câu lệnh trong chương trình máy tính vốn vi phạm các quy tắc của ngôn ngữ lập trình đã dùng. Ví dụ, câu lệnh a = b; dẫn tới lỗi cú pháp trong ngổn ngữ lập trình Pascal vì ký hiệu = trong Pascal chỉ phép thử đẳng thức chứ không phải phép gán và các phép thử đẳng thức chi có thề xuất hiện trong các biều thức điều kiện. Vì ký hiệu = được dCmg cho phép gán trong ngôn ngữ