TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

system console

bàn giao tiếp hệ thống

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bàn vận hành hệ thống

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

system console

system console

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

system console

Systemkonsole

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

system console

pupitre de système

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

system console /ENG-MECHANICAL/

[DE] Systemkonsole

[EN] system console

[FR] pupitre de système

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

system console

bàn giao tiếp hệ thống

system console

bàn vận hành hệ thống

system console /toán & tin/

bàn giao tiếp hệ thống

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

system console

console hệ thống, bàn diều khiển hệ thống Trung tâm điều khiền chính đối VỚI hệ máy tính. Thuật ngữ này được dùng chủ yếu đốl vổi các môi trường máy tính chính và máy tính mini. Đối vớ! các hộ' xử lỷ trong mạng hoặc phân tán, một trạm làm việc được chi định rihư thuộc người quản tri hệ thống trạm tàm việc này trỏ1 thành tương tự với console hệ thống LAN.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

system console

bàn giao tiếp hệ thống