Việt
bộ điều tiết áp suất
Anh
system pressure regulator
Đức
Systemdruckregler
Druckregulator
Pháp
contrôleur de pression
system pressure regulator /ENG-MECHANICAL/
[DE] Druckregulator
[EN] system pressure regulator
[FR] contrôleur de pression
bộ phận điều chỉnh áp lực hệ thống thủy lực Một cơ cấu thủy lực có tác dụng điều khiển áp lực hệ thống thủy lực. Cơ cấu này sẽ ngắt tải cho bơm khi áp lực trong hệ thống đạt tới một giá trị chọn trước. Sau đó khi áp lực tụt xuống tới giá trị mong muốn, cơ cấu sẽ lại nối bơm trở lại hệ thống.
bộ điều tiết áp suất (van giảm áp trong phun K)
system pressure regulator /cơ khí & công trình/