Việt
thừi gian sản xuát hệ thống
thời gian sản xuất hệ thống
Anh
system production time
productive time
Đức
Produktionszeit
Pháp
temps de production du système
productive time,system production time /IT-TECH/
[DE] Produktionszeit
[EN] productive time; system production time
[FR] temps de production du système
system production time /toán & tin/